Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)糯(nhu)Âm Hán Việt của 糯 là "nhu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 糯 [nhu]
Cách đọc tiếng Nhật của 糯 là もち [mochi]
デジタル大辞泉もち【×糯】読み方:もち米・粟・黍(きび)などで、炊いたときに粘りけが多く、餅(もち)を作ることができるもの。→粳(うる)#糯 歴史民俗用語辞典読み方:モチ(mochi)粘気が強く、ついて餅にする米。別名糯米、糯稲#糯読み方:モチ(mochi)稲・粟・黍などの品種#糯読み方:モチ(mochi), モチネ(mochine)モチイネの別称。イネ科のイネの品種学名Oryza sativa#糯読み方:モチ(mochi)イネの一種で、もちをつくる季節秋分類植物