Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 糠( khang )
Âm Hán Việt của 糠 là "khang ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
糠 [khang]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 糠 là こう [kou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こう【×糠】 [音]コウ(カウ)(呉)(漢) [訓]ぬか米のぬか。「糠粃(こうひ)/糟糠(そうこう)」 #ぬか【×糠】 1玄米などを精白する際に果皮・種皮などが破けて粉になったもの。こめぬか。飼料や漬物などに用いる。 2「糠味噌(ぬかみそ)」の略。 3接頭語的に用いて、ごく細かいこと、また、はかないこと、むなしいことの意を表す。「糠雨」「糠喜び」 日本酒用語集
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cám gạo, trấu