Âm Hán Việt của 糊着 là "hồ trước".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 糊 [hồ] 着 [trước]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 糊着 là こちゃく [kochaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こ‐ちゃく【×糊着】 読み方:こちゃく [名](スル) 1糊(のり)でつけること。また、糊でつけたようにぴったりとつくこと。「自分の目の表面に—したもの」〈寅彦・物理学と感覚〉 2ある物事にとらわれて離れられないこと。固執すること。「伝統に—する」 Similar words: 糊付け張付ける張るペースト貼りつける