Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 糊( hồ ) づ( dzu ) け( ke )
Âm Hán Việt của 糊づけ là "hồ dzu ke ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
糊 [hồ ] づ [dzu ] け [ke ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 糊づけ là のりづけ [noridzuke]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 のり‐づけ【×糊付け】 読み方:のりづけ [名](スル)《「のりつけ」とも》 1糊ではりつけること。また、そのもの。「ラベルを—する」 2洗濯した布などの形を整え張りをもたせるために、糊をつけること。「シーツに—する」 「糊付け」に似た言葉 張付ける 張る 糊着 ペースト 貼りつける「糊付け」に似た言葉 張付ける 張る 糊着 ペースト 貼りつける
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dán keo, dán, dính keo