Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)糊
Âm Hán Việt của 糊 là "hồ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
糊 [hồ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 糊 là のり [nori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content三省堂大辞林第三版
のり[2]【糊▼】
①米・麦などのデンプン質を煮て作る粘りけのあるもの。布の形を整えて固めたり、物を貼りつけたりするのに用いる。
②広く、接着剤の意で用いる。
[句項目]糊と鋏
#
【糊】[漢字]
【糊▼】[音]:コ
①のり。「糊精」
②かゆ。かゆをすする。「糊口」
③ぼんやりしたさま。「糊塗・模糊」
Similar words:
接着剤
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
keo, hồ, chất dính