Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 精( tinh ) 神( thần )
Âm Hán Việt của 精神 là "tinh thần ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
精 [tinh] 神 [thần]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 精神 là せいしん [seishin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 せいしん[1]【精神】 ①人間の心。心のはたらき。「健全なる-は健全なる身体に宿る」 ②物事に対する心の持ち方。気構え。気力。「そういう-では成功はおぼつかない」「-を集中する」「スポーツマン-」「姨(おば)さんの頼なら…火水の中へでも飛込む-だ/金色夜叉:紅葉」 ③物事の最も根本的な意義。真の目的。理念。「憲法の-にもとる」「教育基本法の-にたちかえる」 ④〘哲〙〔英spirit;ドイツGeist;フランスesprit〕 ㋐(物質・肉体に対して)心・意識・霊魂など。 ㋑心の本質・本体。感覚や情念などのはたらきとは異なる高次の普遍的性質をもち、理性・理念・意志・愛などの主体となる一方、非個人的な実体として世界の秩序やその形而上学的原理ともされる。 [句項目]精神一到何事か成らざらん Similar words :肝っ魂 肝 エスプリ 神 心霊
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tinh thần, tâm lý