Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)精(tinh) を(wo) 励(lệ) ま(ma) す(su)Âm Hán Việt của 精を励ます là "tinh wo lệ masu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 精 [tinh] を [wo] 励 [lệ] ま [ma] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 精を励ます là []
デジタル大辞泉精(せい)を励ま・す熱心につとめ励む。「八代将軍吉宗―・し治を計り」〈田口・日本開化小史〉
cố gắng hết sức, dốc hết tinh thần