Âm Hán Việt của 粛として là "túc toshite".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 粛 [túc] と [to] し [shi] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 粛として là しゅくとして [shukutoshite]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅくと‐して【粛として】 読み方:しゅくとして [連語]⇒粛(しゅく) Similar words: 静々ひっそりしんと静静ひっそり閑