Kanji Version 13
logo

  

  

粛 túc  →Tra cách viết của 粛 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 聿 (6 nét) - Cách đọc: シュク
Ý nghĩa:
nghiêm trang, solemn

túc [Chinese font]   →Tra cách viết của 粛 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 米
Ý nghĩa:
túc
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “túc” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ túc .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典