Âm Hán Việt của 粘り là "niêm ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 粘 [niêm] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 粘り là ねばり [nebari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ねばり【粘り】 読み方:ねばり 1粘ること。ねばねばすること。また、その程度や性質。「—のない米」 2がまん強くもちこたえる力。「—のあるチーム」 Similar words: 粘着力粘性粘力粘着性