Âm Hán Việt của 粗飯 là "thô phạn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 粗 [thô] 飯 [phãn, phạn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 粗飯 là そはん [sohan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そ‐はん【粗飯/×麁飯】 読み方:そはん 粗末な食事。人に食事を進めるときにへりくだっていう語。粗餐(そさん)。 Similar words: 夕飯昼御飯昼飯夕ご飯食饌