Âm Hán Việt của 粗野 là "thô dã".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 粗 [thô] 野 [dã]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 粗野 là そや [soya]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 そや[1]【粗野】 (名・形動)[文]:ナリ 荒々しく洗練されていない・こと(さま)。「-な言動」 Similar words: 失敬不行儀尾篭無作法失礼