Âm Hán Việt của 粒揃い là "lạp tiễn i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 粒 [lạp] 揃 [tiên, tiễn] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 粒揃い là つぶぞろい [tsubuzoroi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 つぶ‐ぞろい〔‐ぞろひ〕【粒×揃い】 読み方:つぶぞろい 1たくさんの中の粒の大きさや質が、良質でよくそろっていること。また、そのもの。「—の真珠のネックレス」 2集まった人々の能力や質がそろっていて、見劣りするものがいないこと。「—の選手」 Similar words: お歴々十傑オールスタードリームチーム選りすぐり