Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)粒
Âm Hán Việt của 粒 là "lạp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
粒 [lạp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 粒 là つび [tsubi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
つび【▽粒】
つぶ(粒)の古名。「流頭の粟の―を粉(くだ)きて」〈霊異記・上〉
#
つぶ【粒】
[名]
1小さくてまるいもの。「米粒」
2集合体を構成する個々の物や人の大きさや質。
3小銭のこと。
4ムクロジ、またその種子の別名。[接尾]助数詞。種子や丸薬など、丸くて小さいものを数えるのに用いる。「丸薬二、三粒」
#
粒
読み方:つぶ
賭博ノ用ニ供スル骨子ノコトヲ云フ。〔第二類 金銭器具物品之部・埼玉県〕賭博使用ノ骨子。〔第六類 器具食物〕賭博に使用する釆を云ふ。賭博に使用する采のこと。分類埼玉県
隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。
#
りゅう【粒】
[常用漢字] [音]リュウ(リフ)(呉)(漢) [訓]つぶ〈リュウ〉穀物のつぶ。広く、つぶ状のもの。「粒子・粒食・粒粒辛苦/顆粒(かりゅう)・穀粒・根粒」〈つぶ〉「雨粒・小粒・豆粒」
#
りゅう〔リフ〕【粒】
[接尾]助数詞。穀物・丸薬など、小さいつぶ状のものを数えるのに用いる。「丸薬二粒」
植物名辞典
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hạt, hạt nhỏ, viên, hạt giống