Âm Hán Việt của 簡牘 là "giản độc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 簡 [giản] 牘 [độc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 簡牘 là かんどく [kandoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かん‐どく【簡×牘/×竿×牘】 読み方:かんどく 《「かんとく」とも。「簡」は竹の札、「牘」は木の札。昔、紙のなかったころ文字を書き付けたところから》 1手紙。書簡。簡札(かんさつ)。尺牘(せきとく)。 2文書。書き物。書札。牘書(とくしょ)。「その—を読むに非(あら)ざれば」〈中村訳・西国立志編〉 Similar words: 玉簡書翰投書レター書面