Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)篤(đốc) 実(thật)Âm Hán Việt của 篤実 là "đốc thật". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 篤 [đốc] 実 [chí, thật, thực, chí, thật, thực]
Cách đọc tiếng Nhật của 篤実 là とくじつ [tokujitsu]
デジタル大辞泉とく‐じつ【篤実】[名・形動]情が深く誠実なこと。また、そのさま。「篤実な人柄」[派生]とくじつさ[名]
trung thực, thật thà, chân thành