Âm Hán Việt của 篝火 là "câu hỏa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 篝 [câu] 火 [hỏa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 篝火 là かがりび [kagaribi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かがりび[3]【篝▼火】 ①「かがり:①」に同じ。 ②(江戸時代、吉原遊郭で)やりて婆の異名。 ③源氏物語の巻名。第二七帖。 Similar words: 篝燎火焚き火炬火炬