Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)篝(câu)Âm Hán Việt của 篝 là "câu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 篝 [câu]
Cách đọc tiếng Nhật của 篝 là かがり [kagari]
デジタル大辞泉かがり【×篝】読み方:かがり1かがり火をたく鉄製のかご。かがりかご。21を用いて燃やす火。かがり火。3「篝屋(かがりや)」に同じ。#篝 歴史民俗用語辞典読み方:カガリ(kagari)照明用の火のこと。別名篝火(かがりび)、あかし、まつとうだいSimilar words:燎火 たき火 焚火 篝火 焚き火