Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 築( trúc ) 堤( đê )
Âm Hán Việt của 築堤 là "trúc đê ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
築 [trúc] 堤 [chỉ, đê]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 築堤 là ちくてい [chikutei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ちく‐てい【築堤】 [名](スル)堤防を築くこと。また、その堤防。「下流域に築堤する」「築堤工事」 #三省堂大辞林第三版 ちくてい[0]【築堤】 (名):スル 堤をきずくこと。また、その堤。「-工事」Similar words :堤 堰 井堰 ダム 堤防
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đắp đê, xây dựng đê, làm đê, tạo ra bờ bao