Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 築( trúc ) く( ku )
Âm Hán Việt của 築く là "trúc ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
築 [trúc ] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 築く là きずく [kizuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 き‐ず・く〔‐づく〕【築く】 読み方:きずく [動カ五(四)]《「城(き)築(つ)く」の意》 1土石などを積み上げてつくる。「堤防を—・く」 2体制・地位・財産などをしっかりとつくる。「政界に確固たる地位を—・く」「巨万の富を—・く」 [可能]きずける [補説]本来は、土や石などを積み重ね、固めてつくる意の「杵(き)築(つ)く」で、この「杵」が後に「城(き)」と意識されてできた語か。 #つ・く【▽築く】 読み方:つく [動カ五(四)]《「突く」と同語源》土や石を積みあげてつきかためる。きずく。「公儀にても品川の海に台場を—・き」〈露伴・寝耳鉄砲〉「御諸(みもろ)に—・くや玉垣斎(つ)き余し」〈記・下・歌謡〉Similar words :樹立 設定 設立 構築 築き上げる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xây dựng, tạo dựng, làm nên