Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 篇( thiên )
Âm Hán Việt của 篇 là "thiên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
篇 [thiên]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 篇 là へん [hen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 へん【編】 [音]ヘン(呉)(漢) [訓]あむ[学習漢字]5年 1糸でとじて書物を作る。文章を集めて書物に仕立てる。「編纂(へんさん)・編者・編集・編著/共編・新編」 2組み合わせてまとまった形に仕立てる。「編曲・編成・編制・編隊・編入/改編・再編」 3書物のとじ糸。「韋編(いへん)」 4(「篇」の代用字)一まとまりの文章。書物。また、書物の部分け。「佳編・詩編・前編・続編・短編・長編・雄編」 5(「篇」の代用字)詩文を数える語。「千編一律」[名のり]つら・よし ###デジタル大辞泉 へん【×篇】 読み方:へん [人名用漢字] [音]ヘン(呉)(漢) 1一まとまりの詩歌や文章。「篇什(へんじゅう)・篇章/詩篇・短篇・長篇」 2書物の部分け。「篇次・篇目/前篇・後篇・続篇」 3詩文を数える語。「千篇一律」 [補説]「編」を代用字とすることがある。 #へん【編/×篇】 読み方:へん [名] 1首尾の整っている詩文。 2書物・文章や演劇などの部分け。「後の—で言及する」「青春—」 3いくつかの 文章を集めて1冊の本にすること。編纂(へんさん)。「国語学会—」[接尾]助数詞。上に来る語によっては「ぺん」となる。 1詩歌・文章、また書物などを数えるのに用いる。「詩二—」 2書物を内容から いくつかに部分けしたとき、その部分の数、あるいは順序を示すのに用いる。「浮雲 第二—」 #ぺん【編/×篇】 読み方:ぺん [接尾]「へん(編・篇) 」に同じ。「三—からなる 歌曲」「浮世床全三—」Similar words :編 韋編 本 一巻き ボリューム
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
biên tập, chỉnh sửa, sắp xếp