Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 算( toán ) 用( dụng )
Âm Hán Việt của 算用 là "toán dụng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
算 [toán ] 用 [dụng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 算用 là さんにょう [sannyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さん‐にょう〔‐ヨウ〕【算用】 読み方:さんにょう 「さんよう」の連声(れんじょう)。 #さん‐よう【算用】 読み方:さんよう [名](スル)《連声(れんじょう)で「さんにょう」とも》 1金銭の額や物の数量を計算すること。勘定。計算。「—合って銭(ぜに)足らず」 2金銭を支払うこと。清算すること。勘定。 3考えて よしあしなどを決めること。「併し 爰に 甚だ—のむつかしい事がござる」〈西周・百一 新論〉 4見積もりを立てること。また、その見積もり。目算。「かねての—には十五両の心当て」〈浮・胸算用・三〉 #算用 歴史民俗用語辞典 読み方:サンヨウ(sanyou), サンニョウ(sannyou)金銭や物品などの数量を集計すること。計算すること。Similar words :割出す 割り出す 算計 算出 演算
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tính toán, tính nhẩm, phép tính