Âm Hán Việt của 算出 là "toán xuất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 算 [toán] 出 [xuất]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 算出 là さんしゅつ [sanshutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さん‐しゅつ【算出】 読み方:さんしゅつ [名](スル)計算して数値を出すこと。「必要経費を—する」 Similar words: 割出す割り出す算計演算計算
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tính toán, tính, tính toán kết quả, ước tính, tính ra