Âm Hán Việt của 筋合い là "cân hợp i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 筋 [cân] 合 [cáp, hợp] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 筋合い là すじあい [sujiai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 すじあい:すぢあひ[0][3]【筋合(い)】 物事の道理。納得できる理由や根拠。「文句を言われる-はない」「私が行く-はない」 Similar words: 事由理屈廉節理根拠