Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)筆(bút) 蹟(tích)Âm Hán Việt của 筆蹟 là "bút tích". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 筆 [bút] 蹟 [tích]
Cách đọc tiếng Nhật của 筆蹟 là ひっせき [hisseki]
三省堂大辞林第三版ひっせき[0]【筆跡・筆蹟▼】書かれた字。また、その書きぶり。#デジタル大辞泉ひっ‐せき【筆跡/筆×蹟/筆×迹】読み方:ひっせき書かれた文字。また、その文字の書きぶり。「—を似せて書く」「—鑑定」#ふで‐あと【筆跡】読み方:ふであと書かれている 文章や文字。また、そのありさま。ひっせき。Similar words:作文 文書 執筆 字