Kanji Version 13
logo

  

  

tích [Chinese font]   →Tra cách viết của 蹟 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
tích
phồn thể

Từ điển phổ thông
dấu vết, dấu tích
Từ điển trích dẫn
1. Cùng nghĩa với chữ “tích” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ tích .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tích .
Từ ghép
áo tích • cổ tích • cục tích • kỳ tích



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典