Âm Hán Việt của 符号 là "phù hiệu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 符 [phù] 号 [hiệu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 符号 là ふごう [fugou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ふごう:-がう[0]【符号】 ①ある事を表すために、一定の体系に基づいて作られたしるし。コード。「モールス-」 ②〘数〙数について正または負を表す記号。正数を表す記号「+」を正の符号、および負数を表す記号「-」を負の符号という。 ③相互の関連を照合するためにつける目印。あいじるし。 Similar words: マーカー標識符帳標記印