Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 笑( tiếu ) む( mu )
Âm Hán Việt của 笑む là "tiếu mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
笑 [tiếu ] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 笑む là えむ [emu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 え・む〔ゑむ〕【笑む/▽咲む】 読み方:えむ [動マ五(四)] 1にこにこする。笑い顔になる。 「細く長き眼は常に—・めるが如く」〈柳浪・黒蜥蜴〉 2花が咲きはじめる。つぼみがほころびる。 3果実が熟して裂け開く。 「綿の綺麗に—・んでるのを見て」〈左千夫・野菊の墓〉Similar words :笑う 一笑
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
, mỉm cười, cười nhẹ, nở nụ cười