Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 笑( tiếu ) い( i )
Âm Hán Việt của 笑い là "tiếu i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
笑 [tiếu] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 笑い là わらい [warai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 わらい〔わらひ〕【笑い】 1笑うこと。また、その声。えみ。「儲(もう)かりすぎて笑いがとまらない」 2(「嗤い」とも書く)あざけり笑うこと。嘲笑(ちょうしょう)。「聴衆の笑いをかう」 3性に関係するもの、春画・淫具などの総称。 4石を積むとき、間にモルタルなどを詰めず、少しあけておくこと。また、そのあけた所。[下接語]愛嬌(あいきょう)笑い・愛想(あいそ)笑い・薄ら笑い・薄笑い・大笑い・思い出し笑い・豪傑笑い・忍び笑い・せせら笑い・空笑い・高笑い・千葉笑い・追従(ついしょう)笑い・作り笑い・泣き笑い・苦笑い・盗み笑い・馬鹿(ばか)笑い・初笑い・独り笑い・含み笑い・福笑い・物笑い・貰(もら)い笑い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cười, tiếng cười, nụ cười