Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 競( cạnh ) 合( hợp ) い( i )
Âm Hán Việt của 競合い là "cạnh hợp i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
競 [cạnh] 合 [cáp, hợp] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 競合い là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 せり‐あい〔‐あひ〕【競(り)合い】 1互いに競争すること。「終盤での激しい競り合い」 2敵味方が接近して戦うこと。せりあいいくさ。 3言い争うこと。口論。「嫁姑ノ―」〈和英語林集成〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cạnh tranh, tranh giành, thi đấu, so tài