Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 童( đồng ) 謡( dao )
Âm Hán Việt của 童謡 là "đồng dao ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
童 [đồng ] 謡 [dao ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 童謡 là どうよう [douyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 どう‐よう〔‐エウ〕【童謡】 読み方:どうよう 1子供が口ずさむ歌。また、子供が作った詩歌。 2民間に伝承されてきたわらべ歌。 3大正期以降、子供のために作られた歌。代表的な作詞家に北原白秋・野口雨情ら、作曲家に山田耕筰・中山晋平らがいる。創作童謡。 #わざ‐うた【童=謡/▽謡歌】 読み方:わざうた 上代歌謡の一種。社会的、政治的な風刺や予言を裏に含んだ、作者不明のはやり歌。神が人、特に子供の口を借りて歌わせるものと考えられていた。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bài hát thiếu nhi, bài hát thiếu nhi vui nhộn, ca khúc trẻ em