Kanji Version 13
logo

  

  

謡 dao  →Tra cách viết của 謡 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 言 (7 nét) - Cách đọc: ヨウ、うたい、うた-う
Ý nghĩa:
ca dao, noh chanting

dao [Chinese font]   →Tra cách viết của 謡 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
dao
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. tin đồn, lời đồn đại
2. ca dao
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “dao” .
Từ điển Thiều Chửu
① Câu vè, bài hát có chương có khúc gọi là ca , không có chương có khúc gọi là dao . Như phong dao, ca dao, v.v.
② Lời bịa đặt, như dao ngôn lời nói bịa đặt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Dao .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典