Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)立(lập) 去(khứ) る(ru)Âm Hán Việt của 立去る là "lập khứ ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 立 [lập] 去 [khu, khứ] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 立去る là たちさる [tachisaru]
デジタル大辞泉たち‐さ・る【立(ち)去る】[動ラ五(四)]立ってその場所から去る。たちのく。「黙って—・る」