Âm Hán Việt của 立入り là "lập nhập ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 立 [lập] 入 [nhập] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 立入り là たちいり [tachiiri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たち‐いり【立(ち)入り】 読み方:たちいり 1たちいること。中にはいること。「部外者の—を禁ずる」 2その家に親しく出入りすること。また、その人。 3「立入検査」「立入調査」の略。 4江戸時代、大坂の諸大名蔵屋敷に出入りして御用をつとめた商人。御立入(おたちいり)。 Similar words: 御入来入場入り進入入構