Âm Hán Việt của 立ち尽くす là "lập chi tận kusu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 立 [lập] ち [chi] 尽 [tần, tẫn, tận] く [ku] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 立ち尽くす là たちつくす [tachitsukusu]