Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)窮(cùng) 乏(phạp)Âm Hán Việt của 窮乏 là "cùng phạp". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 窮 [cùng] 乏 [phạp]
Cách đọc tiếng Nhật của 窮乏 là きゅうぼう [kyuubou]
デジタル大辞泉きゅう‐ぼう〔‐ボフ〕【窮乏】[名](スル)金銭や物品が著しく不足して苦しむこと。「生活が窮乏する」