Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 窪( oa ) み( mi )
Âm Hán Việt của 窪み là "oa mi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
窪 [oa ] み [mi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 窪み là くぼみ [kubomi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 くぼみ【▽凹み/×窪み】 読み方:くぼみ くぼむこと。また、くぼんでいる所。「道の—に足をとられる」 #へこみ【▽凹み】 読み方:へこみ 1へこむこと。くぼむこと。また、へこんだ所。くぼみ。 2閉口すること。弱ること。「おれが名が出ては—の筋だ」〈伎・傾城金秤目〉Similar words :大腐り デプレッション 沈鬱
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chỗ trũng, vũng trũng, hố, lòng chảo