Âm Hán Việt của 突撃 là "đột kích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 突 [đột] 撃 [kích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 突撃 là とつげき [totsugeki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とつ‐げき【突撃】 読み方:とつげき [名](スル)敵陣めがけて、勢いよく突っこんでいくこと。「一丸となって―する」 Similar words: 疾駆突進駛走ダッシ疾走