Âm Hán Việt của 穿り出す là "xuyên ri xuất su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 穿 [xuyên] り [ri] 出 [xuất] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 穿り出す là ほじくりだす [hojikuridasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほじくり‐だ・す【×穿り出す】 読み方:ほじくりだす [動サ五(四)] 1ほじくって取り出す。「土の下から球根を―・す」 2隠されているものを、あばきたてる。「過去を―・す」 Similar words: 摘取る抓む摘み取るもぎ取る穿る