Âm Hán Việt của 空隙 là "không khích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 空 [không, khống, khổng] 隙 [khích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 空隙 là くうげき [kuugeki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 くうげき[0]【空隙】 ①物と物との間のすき間。間隙。「どうしても全心で抱合へない-が残された/暗夜行路:直哉」 ②ひまな時間。〔日葡〕 Similar words: 透き間迫間透き間合間合い