Âm Hán Việt của 空虚 là "không hư".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 空 [không, khống, khổng] 虚 [hư, khư]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 空虚 là くうきょ [kuukyo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 くうきょ[1]【空虚】 (名・形動)[文]:ナリ ①中に何もはいっていない・こと(さま)。から。「神体のない-な宮殿/或る女:武郎」 ②価値や内容がないこと。むなしいこと。また、そのさま。「-な理論」「-な生活」 ③中に人がいないこと。また、あけてからにすること。「福山の城-せん事/近世紀聞:延房」 [派生]-さ(名) Similar words: がらんどう空明き空っぽ中空