Âm Hán Việt của 空洞 là "không động".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 空 [không, khống, khổng] 洞 [đỗng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 空洞 là くうどう [kuudou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くう‐どう【空洞】 読み方:くうどう 1ほらあな。洞穴。また、内部がうつろになっていること。また、その部分。「幹が—になった老木」 2形式だけで内容のないことのたとえ。「法案の—化をはかる」 3肺・腎臓などの内部に壊死(えし)が起こり、それが排出または吸収されたあとにできる空間。肺結核のときにできるものなど。 Similar words: 洞窟