Âm Hán Việt của 空模様 là "không mô dạng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 空 [không, khống, khổng] 模 [mô] 様 [dạng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 空模様 là そらもよう [soramoyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そら‐もよう〔‐モヤウ〕【空模様】 読み方:そらもよう 1空のようす。天候のぐあい。「雨になりそうな—」 2事の成り行き。情勢。「険悪な—」 Similar words: 空合御天気天気天色ウェザー