Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)空(không) に(ni) 三(tam) つ(tsu) 廊(lang) 下(hạ)Âm Hán Việt của 空に三つ廊下 là "không ni tam tsu lang hạ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 空 [không, khống, khổng] に [ni] 三 [tam, tám] つ [tsu] 廊 [lang] 下 [há, hạ]
Cách đọc tiếng Nhật của 空に三つ廊下 là []
デジタル大辞泉空(そら)に三(み)つ廊下天候が、降ろうか・照ろうか・曇ろうかの三つの「ろうか」のどれであるか定まらないことを「廊下」に掛けていったもの。
ba hành lang trên trời, ba lối đi trên trời