Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 穹( khung ) 窿( lung )
Âm Hán Việt của 穹窿 là "khung lung ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
穹 [khung] 窿 [lung]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 穹窿 là きゅうりゅう [kyuuryuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きゅう‐りゅう【×穹×窿】 読み方:きゅうりゅう 1弓形に見える天空。大空。蒼穹(そうきゅう)。 2弓形または半球状のもの。 3円みをつけた天井。ボールト・ドームの類。 # ウィキペディア(Wikipedia) 穹窿 ヴォールト(英語:vault、ラテン語:camera、アラビア語:قبو)とは、アーチを平行に押し出した形状(かまぼこ型)を特徴とする天井様式および建築構造の総称である。日本語では穹窿(きゅうりゅう)と訳される。Similar words :円蓋 丸天井 ドーム 丸屋根 円天井
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trần trời, bầu trời, vùng trời, vòm trời