Âm Hán Việt của 穹廬 là "khung lư".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 穹 [khung] 廬 [lư]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 穹廬 là きゅうろ [kyuuro]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きゅう‐ろ【×穹×廬】 読み方:きゅうろ モンゴル人が用いる、弓なりに張ったテント状の住宅。パオ。 Similar words: 天幕テントキャンプ幕屋