Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 穢( uế ) す( su )
Âm Hán Việt của 穢す là "uế su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
穢 [uế] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 穢す là けがす [kegasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content けが・す【汚す/×穢す】 [動サ五(四)] 1大切なもの、清らかなものをよごす。「美しい心を―・す行為」「聖地を―・す」 2恥ずべき行為などをして名誉・誇りを傷つける。「名を―・す」 3能力、身の程を越えた地位につくという謙遜の気持ちから、ある地位や席につく。「末席を―・す」「会長職を―・す」 4暴力で、女性をはずかしめる。「身を―・される」 5手をつける。食べる。味わう。「いま二巻きは―・さで置きてさぶらふ」〈宇治拾遺・二〉[可能]けがせる[サ下一]
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm bẩn, làm bẩn, vấy bẩn