Âm Hán Việt của 積高 là "tích cao".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 積 [tí, tích] 高 [cao]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 積高 là つみだか [tsumidaka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 つみ‐だか【積(み)高】 読み方:つみだか 1積み立てた金銭の総額。 2積み込んだ物品の総計。積載量。 Similar words: 積金積み金へそ繰り貯金預金