Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 積( tích ) 立( lập ) て( te )
Âm Hán Việt của 積立て là "tích lập te ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
積 [tí , tích ] 立 [lập ] て [te ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 積立て là つみたて [tsumitate]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 つみたて[0]【積(み)立て】 (名):スル 金銭を積み立てること。「旅行のために-する」 #デジタル大辞泉 つみ‐たて【積(み)立て】 読み方:つみたて [名](スル)金銭を積み立てること。また、その金銭。「ゴルフ仲間で毎月—する」Similar words :貯える 積みたてる 積み立てる 積立てる 溜め込む
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
góp vốn, tích lũy, quỹ tích lũy