Âm Hán Việt của 積極的 là "tích cực đích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 積 [tí, tích] 極 [cực] 的 [để, đích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 積極的 là せっきょくてき [sekkyokuteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せっきょく‐てき〔セキキヨク‐〕【積極的】 読み方:せっきょくてき [形動]物事を進んでするさま。「—に仕事に取り組む」⇔消極的。 Similar words: アクティヴアクチブ活発能動的アクティブ
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tích cực, chủ động, năng động, mạnh mẽ, quyết đoán, chủ động hành động